VN520


              

忙忙劫劫

Phiên âm : máng máng jié jié.

Hán Việt : mang mang kiếp kiếp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

匆忙的樣子。宋.曹組〈撲蝴蝶.人生一世〉詞:「有人爭奈, 只知名與利, 朝朝日日, 忙忙劫劫地。」也作「忙劫劫」。


Xem tất cả...