Phiên âm : máng máng jié jié.
Hán Việt : mang mang kiếp kiếp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
匆忙的樣子。宋.曹組〈撲蝴蝶.人生一世〉詞:「有人爭奈, 只知名與利, 朝朝日日, 忙忙劫劫地。」也作「忙劫劫」。